Bệnh viện đa khoa Bình Phước kính mời các đơn vị có đủ năng lực và kinh nghiệm cung cấp hàng hóa theo yêu cầu dưới đây vui lòng gửi hồ sơ chào giá cho Bệnh viện theo nội dung cụ thể như sau:
1. Tên dự toán: Mua sắm vật tư thiết bị điện, nước năm 2026 Bệnh viện đa khoa Bình Phước
2. Phạm vi cung cấp: Chi tiết theo phụ lục đính kèm.
3. Thời gian thực hiện hợp đồng: 30 ngày
4. Loại hợp đồng: trọn gói
5. Địa điểm thực hiện: Bệnh viện đa khoa Bình Phước
6. Hiệu lực của hồ sơ chào giá: tối thiểu 90 ngày
7. Yêu cầu về giá chào: giá chào đã bao gồm các loại thuế, phí, lệ phí theo luật định, chi phí vận chuyển, giao hàng và các yêu cầu khác của bên mời thầu
8. Thời gian nhận hồ sơ chào giá: trước 9 giờ, ngày 04 /12/2025
9. Quy định về tiếp nhận thông tin và hồ sơ chào giá: Quý đơn vị thực hiện gửi hồ sơ chào giá về địa chỉ mail: bvdkbp@dongnai.gov.vn hoặc gửi về bộ phận văn thư, phòng Tổ chức - Hành chính, Bệnh viện đa khoa Bình Phước – Quốc lộ 14, phường Đồng Xoài, tỉnh Đồng Nai.
Người liên hệ: Vũ Thị Hà Số điện thoại: 0398028328
10. Yêu cầu khác:
Hồ sơ chào giá của nhà thầu bao gồm các tài liệu sau:
+ Thư chào giá, bảng báo giá của nhà thầu (có ký tên, đóng dấu);
+ Hồ sơ pháp lý, hồ sơ năng lực của nhà thầu (nếu có);
+ Hợp đồng trúng thầu còn hiệu lực đối với các mặt hàng đã trúng thầu tại các cơ sở y tế (nếu có);
+ Tài liệu kỹ thuật của hàng hóa (giấy chứng nhận đăng ký lưu hành, giấy chứng nhận lưu hành tự do (nếu có), catalogue sản phẩm và các tài liệu kỹ thuật liên quan khác).
Trân trọng./.
|
STT |
Danh mục hàng hóa |
ĐVT |
Số lượng |
Nhãn hiệu |
Xuất xứ của hàng hóa |
Thông số kỹ thuật |
|
1 |
Quạt trần (140cm) MP.1400 |
Cái |
50 |
220V (140 cm) Mỹ Phong |
Việt Nam |
Model: MP1400, -Điện áp (V): 220V, Tần số (Hz): 50Hz -Đường kính quạt (cm): 140cm - Công suất tiêu thụ (W): 77W -Trọng Lượng: 1 cây = 7,5kg - Chất liệu cánh quạt: Nhựa |
|
2 |
Quạt treo tường (39cm) TC1626 |
Cái |
30 |
Senko (39 cm) |
Việt Nam |
Model: TC1626 Công suất: 47 W – Điện áp: 220V/ 50Hz Đường kính cánh: 39 cm (SL: 3 cánh) Chất liệu: Nhựa |
|
3 |
Quạt treo tường công nghiệp Efan EF- E50-3 |
Cái |
3 |
Efan |
Việt Nam |
Model: EF- E50-3 Công suất: 130W – Điện áp: 220V/ 50Hz |
|
4 |
Băng keo điện |
Cuộn |
60 |
NANO |
Việt Nam |
Chiều dài 5cm Vật liệu: Thép hợp kim, inox, thép mạ kẽm |
|
5 |
Tắc kê 5cm (100 cái) |
Bịch |
10 |
Hiệp hưng |
Việt Nam |
Quy cách: Tắc kê 5 phân Mũi khoan: 08 mm Vít sử dụng: 05 mm Được sản xuất từ nhựa nguyên sinh 100% HD |
|
6 |
Vít 5 cm (100 cái) |
Bịch |
10 |
AAA |
Việt Nam |
Có chiều dài 50mm Vật liệu bằng thép mạ kẽm hoặc inox để chống ăn mòn và gỉ sét. |
|
7 |
Đui đèn xoay |
Cái |
100 |
Nival (Rạng Đông) |
Việt Nam |
Công suất tải max:≤ 300W Điện áp: 220V, Kiểu đầu đèn: E27 Khối lượng đèn trên đui max: 1000 g Vật liệu thân: Nhựa PVC |
|
8 |
Dây điện đồng trục (2x2.5) |
m |
900 |
Cadivi |
Việt Nam |
Tiết diện danh nghĩa: 2 x 2.5 mm². Chất liệu: Ruột đồng, Vỏ bọc: Nhựa PVC. |
|
9 |
Phích cắm truyền |
Cái |
30 |
g8 |
Việt Nam |
Thông số kĩ thuật: Dòng điện định mức: 5A Điện áp định mức: 250V. Chất liệu làm bằng nhựa, các cực nối điện làm bằng đồng. |
|
10 |
Mặt công tắc 1,2,3 |
Cái |
100 |
SINO |
Việt Nam |
Thông số kĩ thuật: Chất liệu làm bằng nhựa, các cực nối điện làm |
|
11 |
Mặt CP |
Cái |
30 |
SINO |
Việt Nam |
Mặt CP Chất liệu: Nhựa |
|
12 |
Silicon |
Chai |
20 |
apollo |
Việt Nam |
|
|
13 |
Bóng đèn led 30W (Tròn) |
Cái |
100 |
Rạng đông |
Việt Nam |
Công suất (30W), điện áp (thường là 220V/50Hz) Quang thông (dao động từ ~2500-3600lm tùy loại) Nhiệt độ màu (từ 3000K đến 6500K) tuổi thọ (thường từ 20.000 - 50.000 giờ) và chỉ số hoàn màu (CRI) thường >80. |
|
14 |
Bóng đèn led 40W (Tròn) |
Cái |
100 |
Rạng đông |
Việt Nam |
Công suất (40W), điện áp (thường 220V/50Hz Quang thông (từ 3600-5000 lm trở lên) Nhiệt độ màu (đa dạng 3000K, 4000K, 5000K, 6500K), và Tuổi thọ (thường >25.000 giờ). |
|
15 |
Bóng đèn led 50W (Tròn) |
Cái |
100 |
Rạng đông |
Việt Nam |
Công suất 50W, Điện áp 220V/50-60Hz Quang thông từ khoảng 4000 đến 6500lm Nhiệt độ màu 3000K (vàng), 4000K (trung tính), hoặc 6500K (trắng), Tuổi thọ từ 15.000 đến 30.000 giờ, và Chỉ số hoàn màu (CRI) thường lớn hơn 80. |
|
16 |
Bóng đèn led 15W (Tròn) |
Cái |
140 |
Rạng đông |
Việt Nam |
Công suất 15W, điện áp 220V/50Hz Quang thông dao động khoảng 1080-1500 lm (tùy loại) Màu ánh sáng có nhiều lựa chọn (3000K, 4000K, 6500K), tuổi thọ 15.000 - 30.000 giờ, và chỉ số hoàn màu (CRI) thường là 80 Ra |
|
17 |
Hộp số quạt trần |
Cái |
100 |
Mỹ phong |
Việt Nam |
Điện Áp : 220V-240V Tần Số : 50Hz Công Suất : Kích Cở : 73 x 116 x 45 mm |
|
18 |
CB 30A |
Cái |
50 |
sino |
Việt Nam |
Loại thiết bị: CB bảo vệ quá tải, ngắt mạch Trọng Lượng (kg): 6A-32A - 0.2kg 40A-63A-0.23kg |
|
19 |
CB 25A |
Cái |
50 |
sino |
Việt Nam |
Loại thiết bị: CB bảo vệ quá tải, ngắt mạch |
|
20 |
Dimmer quạt |
Cái |
50 |
sino |
Việt Nam |
Công suất 400VA, điện áp 150–240V Chất liệu nhựa cao cấp |
|
21 |
Dây điện 2 x 1.5 |
m |
300 |
Cadivi |
Việt Nam |
Loại dây: Dây điện đôi (2 lõi), cáp điện hạ thế CV. Ruột dẫn: Làm từ đồng, có kết cấu ruột đồng 30/0.25mm (nghĩa là 30 sợi nhỏ, đường kính 0.25mm). Vỏ bọc: Làm từ nhựa PVC, có khả năng cách điện tốt và bền bỉ. |
|
22 |
Dây CV 2.5 |
m |
200 |
Cadivi |
Việt Nam |
Tiết diện ruột dẫn: 2.5 mm². Chất liệu ruột dẫn: Đồng. Cấu trúc ruột dẫn: 7 sợi, đường kính mỗi sợi 0.67mm (kí hiệu 7/0.67). Chất liệu cách điện: Nhựa PVC hoặc XLPE tùy loại. |
|
23 |
Đèn led 1,2m |
Cái |
100 |
Rạng đông |
Việt Nam |
|
|
24 |
Dây Curoa |
Cái |
30 |
Triangle |
Thái Lan |
|
|
25 |
Ổ cắm điện 3 lỗ |
Cái |
60 |
Sino |
Việt Nam |
Số lỗ cắm: 3 lỗ, trong đó có 1 lỗ tiếp đất giúp tăng cường an toàn Chất liệu vỏ: Thường làm từ nhựa ABS chịu nhiệt, có khả năng cách điện và chịu va đập tốt. |
|
26 |
Đế nổi cao |
Cái |
100 |
Sino |
Việt Nam |
Đế nổi cao Chất liệu: nhựa |
|
27 |
Tụ quạt 3 µFD |
Cái |
150 |
WV 400V.AC |
Việt Nam |
điện dung 3 microfarad (3 µF) Điện áp hoạt động 400V.AC Nhiệt độ làm việc từ 70-105°C |
|
28 |
Nối RN phi 60 |
Cái |
40 |
Bình Minh |
Việt Nam |
Đường kính ngoài (D): Khoảng 60mm Chất liệu: Có thể là nhựa (PVC), đồng, hoặc Inox (SS 304, SS 201) |
|
29 |
Co phi 60 |
Cái |
40 |
Bình Minh |
Việt Nan |
Đường kính danh nghĩa (phi): 60mm. Tỷ trọng: Khoảng 1.4 g/cm³. Chất liệu: Nhựa PVC |
|
30 |
Lupe phi 60 |
Cái |
20 |
TAIJAAN |
Việt nam |
Tên gọi: Ống nhựa PVC phi 60 Bình Minh Chất liệu: Sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. |
|
31 |
Ống nước phi 60 |
Cây |
10 |
Bình Minh |
Việt nam |
Đường kính ngoài (OD): 60 mm. Chất liệu: Nhựa PVC không hóa dẻo (uPVC). |
|
32 |
Nối RT phi 60 |
Cái |
40 |
Bình Minh |
Việt Nan |
Đường kính ngoài: 60 mm Chất liệu: Sản xuất từ hợp chất PVC không hóa dẻo |
|
33 |
Nối giảm 42/34 |
Cái |
40 |
Bình Minh |
Việt Nam |
Kích thước: Dùng cho ống PVC có đường kính 42mm và 34mm. Chất liệu: Nhựa PVC. |
|
34 |
Băng keo non |
Cuộn |
100 |
Phú thịnh |
Việt nam |
Mật độ: Khoảng 0,4g/cm³. Kích thước: Thông thường là 0.075mm (độ dày) x 12mm (chiều rộng) x 10m (chiều dài). Chất liệu: PTFE (Polytetrafluoroethylene) với hàm lượng tối thiểu 99%. |
|
35 |
Co phi 34 |
Cái |
40 |
Bình Minh |
Việt Nam |
Đường kính: 34 mm. Chất liệu: Nhựa PVC. |
|
36 |
Lơi phi 34 |
Cái |
20 |
Bình Minh |
Việt Nam |
Đường kính: 34 mm . Vật liệu: Nhựa PVC. |
|
37 |
Lơi phi 42 |
Cái |
20 |
Bình Minh |
Việt Nam |
Đường kính: 42mm. Chất liệu: Nhựa PVC |
|
38 |
Nối RN phi 42 |
Cái |
60 |
Bình Minh |
Việt Nam |
Đường kính: 42mm. Chất liệu: Nhựa PVC |
|
39 |
Con thỏ nhựa Lavabo |
Cái |
100 |
IC CERAMIC |
Việt Nam. |
Xuất xứ: Việt Nam Vật liệu: Nhựa |
|
40 |
Phao điện Radar |
Cái |
30 |
220V AC: 0,5A |
Việt Nam |
Điện áp định mức, tần số: 110 / 220V AC, 50 / 60Hz, dòng định mức: 5 A, Chất liệu : Nhựa |
|
41 |
Bịt ren trong phi 21 |
Cái |
30 |
Siêu thành |
Việt Nam |
Chất liệu: Nhựa PVC cao cấp. |
|
42 |
Bịt ren ngoài phi 21 |
Cái |
30 |
Siêu thành |
Việt Nam |
Chất liệu: Nhựa PVC cao cấp. |
|
43 |
Dây lai 60cm |
Cái |
100 |
Tokyo |
Việt Nam |
Chất liệu : inox |
|
44 |
Khóa nhựa ren trong 27 |
Cái |
30 |
Phi 27: FINMAX |
Việt Nam |
Chất liệu: Nhựa PVC cao cấp. Đường kính: 27 mm |
|
45 |
Khóa nhựa ren trong 21 |
Cái |
30 |
Phi 21: FINMAX |
Việt Nam |
Chất liệu: Nhựa PVC cao cấp. Đường kính: 21 mm |
|
46 |
Nối 2 đầu ren ngoài 21 |
Cái |
30 |
ST |
Việt Nam |
Chất liệu: Nhựa PVC cao cấp. Đường kính: 21 mm |
|
47 |
Khóa nhựa phi 60 |
Cái |
05 |
TAIJAAN |
Việt Nam |
Nhựa PVC không hóa dẻo Đường kính: 60 mm |
|
48 |
Mũi khoan Bê tông 8li |
Cái |
05 |
8LY: MAKITA |
Việt Nam |
Kích thước mũi khoan: đường kính 10mm Chất liệu: Mũi khoan được làm từ thép hợp kim chất lượng cao hoặc carbide |
|
49 |
Mũi khoan Bê tông 10li |
Cái |
05 |
10LY: MAKITA |
Việt Nam |
Kích thước mũi khoan: đường kính 08mm Chất liệu: Mũi khoan được làm từ thép hợp kim chất lượng cao hoặc carbide |
|
50 |
Mũi khoan Bê tông 6li |
Cái |
05 |
6LY :MAKITA |
Việt Nam |
Kích thước mũi khoan: đường kính 06mm Chất liệu: Mũi khoan được làm từ thép hợp kim chất lượng cao hoặc carbide |
|
51 |
Súng Bắn Sillicon |
Cái |
02 |
BOSSMAN |
Việt Nam |
|
|
52 |
Máy vệ sinh máy lạnh 2.400W (bộ vòi xịt ) |
Cái |
01 |
ZUKUI |
Việt Nam |
Công suất: 2400W Lưu lượng: 8L/phút, dây dài 10 mét Áp lực phun: 150bar – CÓ CÂY NỐI SÚNG Điện áp: 220V/50Hz Kích thước: 39x30x27 cm |
|
53 |
Bạt vệ sinh máy lạnh |
Cái |
01 |
DAIKIN |
Việt Nam. |
Chất liệu: Vải dù Kích thước 1.5m Loại có đuôi dài 2.5m |
|
54 |
Bộ khoan pin 03 chức năng (lực 160 nm) |
Bộ |
01 |
MAKITA |
Việt Nam. |
Xuất xứ:Trung Quốc Lực đập/phút: 0- 4,700 Lần/Phút Trọng lượng:3.3 kg |
|
55 |
Ống xả lavabo |
Cái |
50 |
Xuất xứ: Việt Nam Vật liệu: Nhựa |
||
|
56 |
Bộ phao bồn cầu (loại 2 nút nhấn) |
Cái |
50 |
Việt nhật |
Việt Nam. |
Nhựa ABS,PP,HDPE, PVC... Cao su tự nhiên Sản xuất :việt nam |
|
57 |
Ống nhựa phi 42 |
Cây |
20 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Đường kính: 42 mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
58 |
Ống nhựa phi 34 |
Cây |
20 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Đường kính: 34 mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
59 |
Nối giảm 27/21 |
Cái |
30 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Nối giảm 27 x 21 nhựa PVC Bình Minh Chất liệu: Nhựa |
|
60 |
Co phi 27 |
Cái |
60 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Co phi 27 mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
61 |
T phi 27 |
Cái |
60 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
T phi 27 Chất liệu: Nhựa PVC |
|
62 |
Co phi 21 |
Cái |
60 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Co phi 21 mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
63 |
Nối phi 27 |
Cái |
30 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Nối phi 27 mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
64 |
Nối phi 21 |
Cái |
30 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Nối phi 21 mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
65 |
Giảm 49/42 |
Cái |
20 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Nối giảm 49 x 42 nhựa PVC Bình Minh Chất liệu: Nhựa |
|
66 |
Vòi tường phi 21(Inox) |
Cái |
50 |
IC CERAMIC |
Việt Nam. |
Vòi tường phi 21 Chất liệu: Inox |
|
67 |
Vòi tường phi 27 (Inox) |
Cái |
40 |
SUS 304 |
Việt Nam. |
Vòi tường phi 27 Chất liệu: Inox |
|
68 |
Ống nhựa phi 27 |
Cây |
50 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Đường kính: 27 mmm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
69 |
Ống nhựa phi 21 |
Cây |
50 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Đường kính: 21 mmm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
70 |
Vòi Lavabo |
Cái |
40 |
IC CERAMIC |
Việt Nam. |
Vòi Lavabo Chất liệu: Inox |
|
71 |
Keo gắn ống PVC (500g) |
Hộp |
30 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Keo gắn ống nhựa PVC |
|
72 |
Khóa nhựa phi 27 |
Cái |
30 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Đường kính: Phi 27mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
73 |
Khóa nhựa phi 21 |
Cái |
30 |
Bình Minh |
Việt Nam. |
Đường kính: Phi 21mm Chất liệu: Nhựa PVC |
|
74 |
Ổ cắm điện LIOA (loại có dây dài 5m) |
Cái |
10 |
LIOA |
Việt Nam. |
|
|
75 |
Tăng phô đèn (LEDPOWERSUPPLY) PLDJ36-1000 |
Cái |
100 |
PARAGON |
Việt Nam. |
100-240 VAC 50/60 Hz 22-42V, DC 1000mA PF>= 0.9 |
|
76 |
Tăng phô đèn (LEDPOWERSUPPLY) PLDJ60-1500 |
Cái |
100 |
PARAGON |
Việt Nam. |
100-240 VAC 50/60 HZ 22-42V, DC 1500mA PF>= 0.9 |
|
77 |
Đèn âm trần phi 90/9W |
Cái |
80 |
Rạng đông |
Việt Nam. |
Điện áp 220v/50HZ Led âm trần phi 90/9w |
|
78 |
Đèn Led 60*60 (gồm bóng và tăng phô)PLDJ36-1000 |
bộ |
40 |
PARAGON |
Việt Nam. |
100-240 VAC 50/60 Hz 22-42V, DC 1000mA PF>= 0.9 |
|
79 |
Đèn Led 60*1200 (gồm bóng và tăng phô) PLDJ60-1500 |
bộ |
40 |
PARAGON |
Việt Nam. |
100-240 VAC 50/60 HZ 22-42V, DC 1500mA PF>= 0.9 |
|
80 |
Vòi xịt bồn cầu |
Cái |
80 |
IC CERAMIC |
Việt Nam. |
|
|
81 |
Dây lai cấp bình nóng lạnh dài 60 cm |
Cái |
50 |
Tokyo |
||
|
82 |
Vòi lavapo |
Cái |
40 |
INAX |
||
|
83 |
Vòi lavapo nóng lạnh |
Cái |
20 |
INAX |
||
|
84 |
Dây thông tắc bồn cầu 5m |
Cái |
10 |
Bảo long thành |
bằng thép ko gỉ, dài 6 met | |
|
85 |
Cây thụt bồn cầu |
cái |
20 |
|||
|
86 |
Máy bơm nước 3P 5 HP |
Cái |
2 |
Thingking |
Model Tk40-200(I)A; công suất 4 kw(5.5Hp); cột áp 44met; lưu lượng 11.7 m3/h | |
|
87 |
Role báo mức nước SF-60M |
cái |
8 |
SOURCE: AC 202 V; SEC.V: AC10V FERQ: 50/60Hz CONTACT:205VAC 5A |

