Chủ nhật, 07/07/2024, 06:44

Đau Dạ Dày: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Cơn đau dạ dày âm ỉ, những cơn co thắt quặn thắt khiến bạn mệt mỏi, mất tập trung? Đừng để nỗi lo về bệnh dạ dày đeo bám cuộc sống của bạn! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả cho căn bệnh phổ biến này.

Đau dạ dày là bệnh gì? Phân loại bệnh

Đau dạ dày, hay còn gọi là đau bao tử, không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là triệu chứng của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau liên quan đến dạ dày.

Dạ dày là một cơ quan tiêu hóa quan trọng, có nhiệm vụ co bóp thức ăn và tiết ra axit dịch vị để tiêu hóa protein. Lớp niêm mạc dạ dày có vai trò bảo vệ dạ dày khỏi tác động của axit. Khi lớp niêm mạc này bị tổn thương hoặc suy yếu do các tác nhân khác nhau, axit dịch vị sẽ tiếp xúc trực tiếp với thành dạ dày, gây ra các vết viêm loét và kích thích các dây thần kinh cảm giác, dẫn đến cảm giác đau.

Đặc điểm của đau dạ dày

  • Vị trí: Vị trí đau dạ dày thường tập trung ở vùng thượng vị, có thể lan ra sau lưng hoặc lên ngực.
  • Tính chất: Đau có thể âm ỉ, nóng rát, hoặc dữ dội như dao đâm, co thắt. Tính chất đau phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Thời gian: Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc kéo dài, thường liên quan đến bữa ăn hoặc một số yếu tố kích thích (stress, rượu bia, thuốc lá...).
Đau dạ dày là bệnh lý thường gặp ở hệ tiêu hóa Đau dạ dày là bệnh lý thường gặp ở hệ tiêu hóa

Phân loại đau dạ dày

Có nhiều cách phân loại đau dạ dày, nhưng phổ biến nhất là dựa trên thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh:

  • Đau dạ dày cấp tính: Đau khởi phát đột ngột, thường dữ dội và kéo dài trong thời gian ngắn. Nguyên nhân thường do viêm dạ dày cấp, ngộ độc thực phẩm, hoặc sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) quá mức.
  • Đau dạ dày mạn tính: Đau âm ỉ, kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, ít nhất 2 lần/tuần trong vòng 3 tháng. Nguyên nhân thường liên quan đến viêm loét dạ dày tá tràng, hội chứng ruột kích thích, hoặc trào ngược dạ dày thực quản.

Nguyên nhân gây đau dạ dày điển hình

Đau dạ dày có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những yếu tố liên quan đến lối sống đến các bệnh lý tiềm ẩn. Hiểu rõ nguyên nhân gây đau dạ dày là bước đầu tiên quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Viêm loét dạ dày tá tràng

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây những cơn đau bao tử. Viêm loét xảy ra khi lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày hoặc tá tràng bị tổn thương, tạo thành các vết loét. Các vết loét này có thể gây đau đớn, khó chịu, đặc biệt là khi tiếp xúc với acid dạ dày.

Các tác nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng bao gồm:

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Loại vi khuẩn này có khả năng sống trong môi trường acid của dạ dày và gây tổn thương niêm mạc.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAID): Các thuốc như aspirin, ibuprofen có thể làm giảm chất nhầy bảo vệ dạ dày, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương.
  • Rượu bia, thuốc lá: Những chất này có thể kích thích dạ dày sản xuất nhiều acid hơn, đồng thời làm suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc.
  • Stress: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng tiết acid dạ dày và làm chậm quá trình lành vết loét.

Hội chứng ruột kích thích

Đây là một rối loạn chức năng đường tiêu hóa mạn tính, đặc trưng bởi các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón. Mặc dù cơ chế chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng sự co thắt bất thường của cơ ruột và sự nhạy cảm quá mức của hệ thần kinh ruột được cho là đóng vai trò quan trọng.

Hội chứng ruột kích thích không gây tổn thương thực thể cho dạ dày, nhưng các triệu chứng của nó có thể tương tự như đau dạ dày, gây khó khăn trong chẩn đoán.

Hội chứng ruột kích thích có thể là nguyên nhân gây đau dạ dày Hội chứng ruột kích thích có thể là nguyên nhân gây đau dạ dày

Các nguyên nhân khác

  • Viêm dạ dày cấp và mạn tính: Là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở niêm mạc dạ dày, có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, dị ứng thực phẩm, hoặc sử dụng rượu bia quá mức.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là tình trạng acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây kích ứng và viêm niêm mạc thực quản.
  • Ung thư dạ dày: Ung thư dạ dày là một bệnh lý ác tính nguy hiểm, thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Đau dạ dày có thể là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm.
  • Căng thẳng (stress): Căng thẳng tâm lý có thể làm tăng tiết acid dạ dày, giảm lưu lượng máu đến dạ dày và gây co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, từ đó gây ra đau dạ dày.
  • Nhiễm ký sinh trùng: Một số loại ký sinh trùng như giun đũa, giardia có thể ký sinh trong dạ dày và gây tổn thương niêm mạc, dẫn đến viêm và đau dạ dày.
  • Một số nguyên nhân ít gặp khác: Các bệnh lý về gan, mật, tụy cũng có thể gây đau ở vùng thượng vị, dễ nhầm lẫn với đau dạ dày.

Triệu chứng đau dạ dày

Các triệu chứng đau dạ dày có thể khác nhau về mức độ và tính chất, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các triệu chứng đau dạ dày phổ biến mà người bệnh có thể gặp phải:

Đau bụng

Đau bụng là triệu chứng chính và thường gặp nhất của đau dạ dày. Đau có thể xuất hiện ở vùng thượng vị, tức là phần trên của bụng, giữa xương ức và rốn. Tính chất của cơn đau có thể dao động từ đau âm ỉ, đau nhói, đến đau quặn bụng. Đau thường xuất hiện sau khi ăn hoặc vào ban đêm, có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.

Buồn nôn và nôn

Buồn nôn và nôn cũng là triệu chứng thường gặp ở người bị đau dạ dày. Người bệnh có thể buồn nôn/nôn trước hoặc sau khi ăn. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể nôn ra thức ăn, dịch tiêu hóa hoặc mật. Triệu chứng này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến mất nước và điện giải nếu xảy ra liên tục.

Ợ nóng và ợ chua

Ợ nóng là cảm giác nóng rát từ dạ dày lan lên thực quản và họng, thường xảy ra sau khi ăn no hoặc nằm xuống ngay sau khi ăn. Ợ chua là hiện tượng trào ngược acid từ dạ dày lên thực quản, gây ra vị chua và cảm giác khó chịu ở miệng. Cả hai triệu chứng này đều liên quan đến tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản.

Chướng bụng, đầy hơi

Người bệnh thường cảm thấy bụng chướng, căng tức và đầy hơi, đặc biệt là sau khi ăn. Triệu chứng này do sự tích tụ khí trong dạ dày và ruột, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Chướng bụng đầy hơi là biểu hiện thường gặp của bệnh Chướng bụng đầy hơi là biểu hiện thường gặp của bệnh

Sút cân không rõ nguyên nhân

Một số trường hợp đau dạ dày mãn tính có thể dẫn đến sút cân không rõ nguyên nhân. Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, ăn không ngon miệng và giảm cân một cách bất thường. Điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng hơn như viêm loét dạ dày hoặc ung thư dạ dày.

Xuất huyết tiêu hóa

Đau dạ dày nặng có thể gây ra xuất huyết tiêu hóa, biểu hiện qua các triệu chứng như nôn ra máu, phân đen hoặc có máu. Khi có dấu hiệu này, người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

Cảm giác no sớm

Người bệnh có thể cảm thấy no sau khi ăn một lượng nhỏ thức ăn, còn được gọi là no sớm. Triệu chứng này có thể làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Làm sao để chẩn đoán chính xác đau bao tử?

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc thu thập thông tin chi tiết về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm:

  • Đặc điểm cơn đau: Vị trí, tính chất, cường độ, thời gian xuất hiện, các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau.
  • Các triệu chứng khác: Ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, thay đổi thói quen đại tiện, sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Tiền sử bệnh: Các bệnh lý dạ dày – tá tràng trước đó, tiền sử sử dụng thuốc (đặc biệt là thuốc kháng viêm không steroid), thói quen ăn uống, sử dụng rượu bia, hút thuốc lá.

Tiếp theo, bác sĩ sẽ tiến hành khám thực thể, tập trung vào vùng bụng để kiểm tra các dấu hiệu như:

  • Ấn đau: Xác định vị trí đau, đánh giá mức độ phản ứng đau của bệnh nhân.
  • Phản ứng thành bụng: Kiểm tra tình trạng căng cứng hoặc co cứng cơ bụng.
  • Âm ruột: Đánh giá hoạt động của ruột thông qua nghe âm thanh của nhu động ruột.

Các xét nghiệm cận lâm sàng

Tùy thuộc vào kết quả thăm khám lâm sàng và nghi ngờ ban đầu, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm sau:

Nội soi dạ dày – tá tràng: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán đau dạ dày. Ống nội soi mềm, nhỏ được đưa qua miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện các tổn thương như viêm loét, polyp, khối u. Đồng thời, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Test tìm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Vi khuẩn H. pylori là nguyên nhân phổ biến gây nên tình trạng viêm loét dạ dày tá tràng. Các phương pháp test H. pylori bao gồm:

Test hơi thở ure là cách tìm vi khuẩn Hp Test hơi thở ure là cách tìm vi khuẩn Hp
  • Test hơi thở ure: Đánh giá khả năng chuyển hóa ure của vi khuẩn H. pylori.
  • Test tìm kháng nguyên H. pylori trong phân: Phát hiện kháng nguyên của vi khuẩn trong mẫu phân.
  • Test nhanh tìm kháng thể H. pylori trong máu: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống lại vi khuẩn trong máu.
  • Sinh thiết dạ dày: Lấy mẫu mô dạ dày trong quá trình nội soi để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori.

Các xét nghiệm máu:

  • Công thức máu: Đánh giá chính xác tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng.
  • Sinh hóa máu: Kiểm tra chức năng của các cơ quan như gan, thận, đường huyết.

Các xét nghiệm khác:

  • Siêu âm bụng: Kiểm tra các cơ quan trong ổ bụng, phát hiện các bất thường như sỏi mật, viêm tụy.
  • Chụp X-quang bụng không sửa soạn: Đánh giá hình dạng và kích thước của dạ dày, phát hiện các bất thường như tắc ruột, thủng dạ dày.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các cơ quan trong ổ bụng, giúp phát hiện các khối u, ổ áp xe.

Đau bao tử có nguy hiểm không? Khi nào cần gặp bác sĩ?

Trong phần lớn trường hợp, đau dạ dày có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách, đau dạ dày có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người bệnh.

Biến chứng nguy hiểm của đau dạ dày thường gặp

  • Xuất huyết dạ dày: Đây là tình trạng máu chảy ra từ các vết loét hoặc tổn thương trong niêm mạc dạ dày. Xuất huyết dạ dày có thể gây thiếu máu, choáng váng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Thủng dạ dày: Khi các vết loét ăn sâu vào thành dạ dày, chúng có thể tạo ra lỗ thủng, gây rò rỉ dịch dạ dày vào ổ bụng. Thủng dạ dày là một cấp cứu ngoại khoa, đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp để vá lỗ thủng và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Hẹp môn vị: Viêm loét dạ dày kéo dài có thể gây sẹo và hẹp môn vị (lối ra của dạ dày), dẫn đến khó tiêu, nôn mửa, sụt cân. Hẹp môn vị thường cần can thiệp bằng nội soi hoặc phẫu thuật.
  • Ung thư dạ dày: Một số loại viêm dạ dày mạn tính, đặc biệt là viêm teo dạ dày, có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Đau dữ dội: Cơn đau kéo dài, không thuyên giảm hoặc trở nên dữ dội hơn.
  • Nôn ra máu: Chất nôn có màu đỏ tươi hoặc nâu sẫm giống bã cà phê.
  • Đi ngoài phân đen: Phân có màu đen, hôi tanh, có thể kèm theo máu.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân đột ngột và không kiểm soát được.
  • Khó nuốt: Cảm giác thức ăn bị mắc kẹt khi nuốt.
  • Ợ nóng thường xuyên: Cảm giác nóng rát lan từ ngực lên cổ.
  • Chướng bụng, đầy hơi: Cảm giác khó chịu, đầy tức ở vùng bụng.
Người bệnh nên đi viện khi cơn đau kéo dài, dữ dội Người bệnh nên đi viện khi cơn đau kéo dài, dữ dội

Ngoài ra, bạn cũng nên đi khám nếu đau dạ dày kéo dài hơn 2 tuần, tái phát thường xuyên hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe dạ dày của bạn.

Đối tượng có nguy cơ cao bị đau bao tử

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh lý dạ dày: Các bệnh như viêm loét, ung thư dạ dày có thể di truyền. Nếu gia đình có người thân mắc các bệnh này, bạn nên chú ý hơn đến sức khỏe dạ dày.
  • Người thường xuyên dùng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAID): Các thuốc này có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Nếu phải dùng lâu dài, bạn nên trao đổi với bác sĩ.
  • Người nhiễm vi khuẩn H. pylori: Nếu có triệu chứng đau dạ dày kéo dài, bạn nên làm xét nghiệm tìm H. pylori.
  • Người có thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn uống thất thường, ăn quá nhanh, nhiều đồ cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, uống nhiều rượu bia, cà phê... đều là những yếu tố nguy cơ.
  • Người thường xuyên bị stress: Stress có thể gây rối loạn chức năng dạ dày và làm tăng nguy cơ đau dạ dày.
  • Người mắc bệnh lý mạn tính khác: Tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan, bệnh lý tuyến giáp...
  • Người cao tuổi: Tuổi tác cao làm giảm khả năng tự bảo vệ của niêm mạc dạ dày, khiến người cao tuổi dễ bị tổn thương hơn.

Các phương pháp điều trị đau dạ dày hiệu quả

Điều trị đau dạ dày cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Một phác đồ điều trị toàn diện sẽ kết hợp giữa các biện pháp nội khoa, ngoại khoa và thay đổi lối sống, nhằm mục tiêu giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.

Cách làm giảm cơn đau dạ dày ngay lập tức bằng thuốc tân dược

Điều trị đau dạ dày bằng Tây y tập trung vào giảm triệu chứng, kiểm soát nguyên nhân và ngăn ngừa biến chứng. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Các loại thuốc tân dược trị đau dạ dày như:

Thuốc kháng acid:

  • Cơ chế tác dụng: Trung hòa acid dịch vị, làm giảm nhanh các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đau rát thượng vị.
  • Các loại thuốc thường dùng: Nhôm hydroxyd, magnesi hydroxyd, calci carbonat, alginat.

Thuốc ức chế bơm proton (PPI):

  • Cơ chế tác dụng: Ức chế mạnh mẽ quá trình sản xuất acid dịch vị, giúp kiểm soát tốt các triệu chứng và hỗ trợ làm lành tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Các loại thuốc thường dùng: Omeprazol, Esomeprazol, Lansoprazol, Pantoprazol, Rabeprazol.
Pantoprazol là thuốc ức chế bơm proton thường dùng Pantoprazol là thuốc ức chế bơm proton thường dùng

Thuốc kháng histamin H2 (H2 blockers):

  • Cơ chế tác dụng: Giảm tiết acid dịch vị bằng cách ức chế thụ thể histamin H2 trên tế bào viền dạ dày.
  • Các loại thuốc thường dùng: Ranitidin, Famotidin, Cimetidin, Nizatidin.

Thuốc kháng sinh (khi có nhiễm H. pylori):

  • Cơ chế tác dụng: Tiêu diệt vi khuẩn H. pylori, ngăn ngừa tái phát viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Phác đồ 3 thuốc: PPI + Clarithromycin + Amoxicillin hoặc Metronidazol.
  • Phác đồ 4 thuốc: PPI + Bismuth subsalicylate + Metronidazol + Tetracyclin.

Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày:

  • Cơ chế tác dụng: Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp giảm tác động của acid và pepsin, hỗ trợ quá trình lành vết loét.
  • Các loại thuốc thường dùng: Sucralfat, Bismuth subsalicylate, Misoprostol.

Thuốc giảm đau, chống co thắt:

  • Cơ chế tác dụng: Giảm đau, làm dịu các cơn co thắt dạ dày.
  • Các loại thuốc thường dùng: Paracetamol, Drotaverin, Scopolamine butylbromide.

Phương pháp ngoại khoa trị dạ dày đau viêm

Phương pháp ngoại khoa được xem xét trong các trường hợp đau dạ dày không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc khi có biến chứng nghiêm trọng. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ nguyên nhân gây đau, sửa chữa các tổn thương và ngăn ngừa tái phát.

Phẫu thuật nội soi:

  • Chỉ định: Thường được áp dụng trong trường hợp loét dạ dày tá tràng chảy máu, thủng dạ dày, hẹp môn vị do sẹo co rút hoặc các tổn thương tiền ung thư.
  • Kỹ thuật: Các dụng cụ phẫu thuật nhỏ được đưa qua nội soi để cắt bỏ mô bệnh, khâu cầm máu hoặc nong rộng chỗ hẹp.
  • Ưu điểm: Ít xâm lấn, ít đau, thời gian phục hồi nhanh.

Phẫu thuật mở:

  • Chỉ định: Trường hợp khối u ác tính, loét dạ dày tá tràng quá lớn hoặc biến chứng nặng như thủng dạ dày gây viêm phúc mạc.
  • Kỹ thuật: Mở bụng để tiếp cận trực tiếp dạ dày, cắt bỏ phần dạ dày bị bệnh hoặc toàn bộ dạ dày (cắt dạ dày bán phần hoặc toàn phần).
  • Nhược điểm: Xâm lấn nhiều hơn, thời gian phục hồi lâu hơn phẫu thuật nội soi.

Các phương pháp khác:

  • Phẫu thuật cắt dây thần kinh phế vị: Giảm tiết acid dạ dày trong trường hợp loét dạ dày tá tràng kháng trị.
  • Phẫu thuật tạo hình dạ dày: Thay đổi cấu trúc dạ dày để điều trị trào ngược dạ dày thực quản nặng.

Bài thuốc Đông y điều trị bệnh từ gốc rễ

Đau dạ dày trong y học cổ truyền được xem là chứng "vị quản thống" hoặc "tỳ vị bất hòa", liên quan đến sự mất cân bằng âm dương, khí huyết trong tỳ vị, can đởm.Điều trị theo Đông y không chỉ nhằm giảm triệu chứng đau mà còn tập trung vào điều hòa chức năng tỳ vị, nâng cao sức đề kháng của cơ thể để bệnh không tái phát.

Đông y tập trung vào việc điều hòa chức năng tỳ vị, cân bằng âm dương, khí huyết, từ đó cải thiện khả năng tiêu hóa và giảm các triệu chứng đau dạ dày.

Đông y tập trung vào việc điều hòa chức năng tỳ vị, cân bằng âm dương Đông y tập trung vào việc điều hòa chức năng tỳ vị, cân bằng âm dương

Một số bài thuốc uống cho hiệu quả toàn diện mà người bệnh có thể tham khảo như:

Bài thuốc Hương sa lục quân tử thang:

  • Thành phần: Bạch truật, phục linh, nhân sâm (hoặc đảng sâm), cam thảo, trần bì, bán hạ chế, mộc hương, sa nhân.
  • Công dụng: Bổ khí kiện tỳ, hóa thấp, thường dùng cho các trường hợp đau dạ dày do tỳ vị hư nhược, kém ăn, mệt mỏi, đầy bụng, chậm tiêu.
  • Cách dùng: Mỗi ngày sắc uống 1 thang, có thể chia đều thành 2-3 lần uống hết trong ngày.

Bài thuốc Bình vị tán:

  • Thành phần: Hoàng liên, chi tử, sài hồ, chỉ thực, cam thảo, mộc hương, đinh hương.
  • Công dụng: Thanh vị tả hỏa, thường dùng cho các trường hợp đau dạ dày do vị nhiệt, ợ chua, nóng rát, khát nước, táo bón.
  • Cách dùng: Mỗi ngày sắc uống 1 thang, có thể chia đều thành 2-3 lần uống hết trong ngày.

Bài thuốc Tiêu giao tán:

  • Thành phần: Sài hồ, đương quy, bạch thược, bạch truật, cam thảo, trần bì, chỉ xác, hương phụ, xuyên khung.
  • Công dụng: Sơ can lý khí, hòa vị chỉ thống, thường dùng cho các trường hợp đau dạ dày do khí trệ, đau tức vùng thượng vị, ợ hơi, buồn nôn, căng tức ngực sườn.
  • Cách dùng: Mỗi ngày sắc uống 1 thang, có thể chia đều thành 2-3 lần uống hết trong ngày.

Các phương pháp trị liệu khác:

  • Châm cứu, bấm huyệt: Kích thích các huyệt vị có tác dụng giảm đau, điều hòa chức năng dạ dày như Trung quản, Túc tam lý, Nội quan...
  • Xoa bóp, ấn huyệt: Giúp thư giãn cơ bụng, tăng cường lưu thông máu, giảm đau và đầy bụng.
  • Dùng thuốc đắp ngoài da: Các loại cao dán hoặc thuốc đắp có chứa các vị thuốc giảm đau, kháng viêm có thể giúp giảm đau tức thời.

Mẹo dân gian giảm nhanh cơn đau tại nhà

Bên cạnh các bài thuốc Đông y chuyên biệt, nhiều bài thuốc dân gian sử dụng nguyên liệu dễ tìm cũng được áp dụng trong việc hỗ trợ giảm đau, cải thiện triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị đau dạ dày.

Nghệ và mật ong:

  • Công dụng: Nghệ có chứa curcumin, một chất chống viêm và chống oxy hóa mạnh, giúp làm lành vết loét, giảm viêm nhiễm dạ dày. Mật ong có tính kháng khuẩn, hỗ trợ làm dịu niêm mạc dạ dày.
  • Cách dùng: Pha 1 muỗng cà phê tinh bột nghệ với 1 muỗng canh mật ong nguyên chất vào nước ấm. Uống nghệ mật ong trước khi ăn 30 phút, ngày dùng 2-3 lần.

Gừng:

  • Công dụng: Gừng có tính ấm, giúp giảm đau, chống viêm, kích thích tiêu hóa và giảm buồn nôn.
  • Cách dùng: Nhai một lát gừng tươi trước bữa ăn. Hoặc pha trà gừng bằng cách đun sôi vài lát gừng tươi với nước, uống ấm.
Gừng có tính ấm, giúp giảm đau, chống viêm Gừng có tính ấm, giúp giảm đau, chống viêm

Nha đam:

  • Công dụng: Nha đam có chứa nhiều chất nhầy, giúp làm dịu và bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm viêm loét.
  • Cách dùng: Lấy phần gel trong suốt của lá nha đam, xay nhuyễn hoặc ép lấy nước uống. Bạn có thể thêm chút mật ong để dễ uống hơn, đồng thời tăng hiệu quả.

Chè dây:

  • Công dụng: Chè dây có tác dụng kháng khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) - một trong những nguyên nhân gây viêm loét dạ dày.
  • Cách dùng: Rửa sạch lá chè dây, phơi khô, hãm với nước sôi như pha trà. Uống thay nước hàng ngày.

Biện pháp hỗ trợ, ngăn ngừa cơn đau bao tử hiệu quả

Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, việc áp dụng các biện pháp hỗ trợ sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa tái phát đau dạ dày:

Chế độ dinh dưỡng hợp lý:

  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn 3 bữa chính lớn, hãy chia thành 5-6 bữa nhỏ hơn để giảm áp lực lên dạ dày.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Việc nhai kỹ giúp thức ăn được nghiền nhỏ hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa tại dạ dày.
  • Hạn chế các thực phẩm kích thích: Các loại thực phẩm cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, đồ uống có gas, rượu bia, cà phê… đều có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm tăng tiết acid và gây đau.
  • Ưu tiên các thực phẩm dễ tiêu hóa: Các loại rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa chua chứa nhiều chất xơ và vitamin, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Uống đủ nước cũng rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa.

Thói quen sinh hoạt lành mạnh:

  • Ngủ đủ giấc, quản lý căng thẳng: Stress có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng đau dạ dày. Do đó, việc ngủ đủ giấc và áp dụng các biện pháp thư giãn như thiền, yoga có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động vừa phải giúp tăng cường tuần hoàn máu, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về đường tiêu hóa.

Đừng để những cơn đau âm ỉ, những bữa ăn khó nuốt làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn. Hãy chủ động thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, việc thay đổi lối sống, xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh và duy trì tinh thần thoải mái cũng là chìa khóa vàng để phòng ngừa và đẩy lùi đau dạ dày.

Liên kết

1148/SYT-NV

Phúc đáp xin chủ trương mua thuốc gây mê phục vụ cấp cứu và điều trị

Thời gian đăng: 08/04/2023

lượt xem: 753 | lượt tải:49
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây